Bong da Viet Nam

Danh sách kỷ lục Olympic Tokyo 2021 được xác lập mới

Chủ nhật, 08/08/2021 21:00 (GMT+7)

Tổng hợp các kỷ lục Olympic 2021 mới được xác lập. Thethao.vn liên tục cập nhật các kỷ lục mới được thiết lập tại Olympic Tokyo 2021.

Olympic Tokyo 2021 là đại hội thể thao lớn nhất hành tinh. Mọi vận động viên đều muốn góp mặt ở giải đấu hấp dẫn nhất thế giới. Ngoài ra, nơi đây còn chứng kiến những màn so tài đỉnh cao nhất của tất cả các môn thi đấu do con người nghĩ ra.

Thể thao chuyên nghiệp ngày càng phát triển, giới hạn của con người lại ngày càng cao hơn. Do đó, các kỷ lục liên tục bị phá qua các năm, thậm chí năm sau có nhiều kỷ lục hơn năm trước. Olympic Tokyo 2021 cũng vậy. Hãy cùng điểm qua những kỷ lục được xác lập mới ở Olympic Tokyo 2021.

Danh sách kỷ lục Olympic Tokyo 2021 được xác lập mới - Ảnh 1
Danh sách kỷ lục Olympic Tokyo 2021 được xác lập mới - Ảnh Getty

Danh sách kỷ lục Olympic Tokyo 2021 được xác lập mới 

QUỐC TỊCH VẬN ĐỘNG VIÊN MÔN NỘI DUNG THÀNH TÍCH LOẠI KỶ LỤC
Hàn Quốc An San Bắn cung Vòng loại 72 tên nữ 680/720 điểm Kỷ lục Olympic
Hàn Quốc An San - Jang Min-hee - Kang Chae-young Bắn cung Vòng loại 216 tên đồng đội nữ 2032/2160 điểm Kỷ lục Olympic
Hàn Quốc An San - Kim Je-deok Bắn cung Vòng loại 144 tên đồng đội nam - nữ * 1368/1440 điểm Kỷ lục Olympic
Úc Purnell Alexander - Turrin Spencer - Hargreaves Jack - Hill Alexander Rowing Đồng đội nam 2 mái chèo 5 phút 42 giây 76 Kỷ lục Olympic
Úc Lucy Stephan – Rosemary Popa - Jessica Morrison – Annabelle McIntyre Rowing Đồng đội nữ 2 mái chèo 6 phút 15 giây 37 Kỷ lục Olympic
New Zealand Prendergast Grace - Gowler Kerri Rowing Đôi nữ 6 phút 47 giây 41 Kỷ lục thế giới
Romania Bodnar Ancuta - Radis Simona Rowing Đôi nữ 2 mái chèo 6 phút 41 giây 43 Kỷ lục Olympic
Pháp Boucheron Hugo - Androdias Matthieu Rowing Đôi nam 2 mái chèo 6 phút 00 giây 33 Kỷ lục Olympic
Italia Rodini Valentina - Cesarini Federica Rowing Đôi nữ 2 mái chèo hạng nhẹ 6 phút 41 giây 36 Kỷ lục thế giới
Ireland McCarthy Fintan - O'Donovan Paul Rowing Đôi nam 2 mái chèo hạng nhẹ 6 phút 05 giây 33 Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Chen Yunxia - Zhang Ling - Lyu Yang - Cui Xiaotong Rowing Đồng đội nữ 4 mái chèo 6 phút 05 giây 13 Kỷ lục thế giới
Hà Lan Uittenbogaard Lucas Theodoor Dirk - Wiersma Abe - Wieten Tone - Metsemakers Koen Rowing Đồng đội nam 4 mái chèo 5 phút 32 giây 03 Kỷ lục thế giới
Romania Đội 8 người nữ Rowing Đồng đội 8 người nữ 5 phút 52 giây 99 Kỷ lục thế giới
New Zealand Emma Twigg Rowing Đơn nữ 7 phút 13 giây 97 Kỷ lục Olympic
Hy Lạp Stefanos Ntouskos Rowing Đơn nam 6 phút 40 giây 45 Kỷ lục Olympic
Mỹ William Shaner Bắn súng 10m súng trường hơi nam - chung kết 251,6/261,6 điểm Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Yang Haoran Bắn súng 10m súng trường hơi nam - vòng loại 632,7/654 điểm Kỷ lục Olympic
Iran Javad Foroughi Bắn súng 10m súng ngắn hơi nam - chung kết 244,8/261,6 điểm Kỷ lục Olympic
Mỹ Vicent Hancock Bắn súng Bắn đĩa bay nam - chung kết 59/60 điểm Kỷ lục Olympic
Pháp Eric Delaunay Bắn súng Bắn đĩa bay nam - vòng loại 124/125 điểm Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Yang Qian Bắn súng 10m súng trường hơi nữ - chung kết 251,8/261,6 điểm Kỷ lục Olympic
Na Uy Jeanette Hegg Duestad Bắn súng 10m súng trường hơi nữ - vòng loại 632,9/654 điểm Kỷ lục Olympic
Nga Vitalina Batsarashkina Bắn súng 10m súng ngắn hơi nữ - chung kết 240,3/261,6 điểm Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Jian Ranxin Bắn súng 10m súng ngắn hơi nữ - vòng loại 587/654 điểm Kỷ lục Olympic
Mỹ Amber English Bắn súng Bắn đĩa bay nữ - chung kết 56/60 điểm Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Wei Meng Bắn súng Bắn đĩa bay nữ - vòng loại 124/125 điểm Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Yang Qian - Yang Haoran Bắn súng 10m súng ngắn hơi đồng đội nam nữ - vòng loại 633,2/654 điểm Kỷ lục thế giới
CH Séc David Kostelecky Bắn súng Bắn bẫy nam - chung kết 43 điểm Kỷ lục Olympic
Slovakia Zuzana Rehak Stefecekova Bắn súng Bắn bẫy nữ - chung kết 43 điểm Kỷ lục Olympic
Slovakia Zuzana Rehak Stefecekova Bắn súng Bắn bẫy nữ - vòng loại 125 điểm Kỷ lục thế giới
Nga Vitalina Batsarashkina Bắn súng 25m súng ngắn hơi nữ 38 Kỷ lục Olympic
Hàn Quốc Kim Min-jung Bắn súng 25m súng ngắn hơi nữ 38 Kỷ lục Olympic
Nga Yulia Zykova Bắn súng 50m súng trường 3 tư thế nữ - vòng loại 1182 điểm Kỷ lục Olympic
Thụy Sĩ Nina Christen Bắn súng 50m súng trường 3 tư thế nữ - chung kết 463,9 điểm Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Zhang Changhong Bắn súng 50m súng trường 3 tư thế nam - chung kết 466 điểm Kỷ lục thế giới
Thụy Điển Sarah Sjoestroem Bơi 100m tự do nữ 52 giây 62 Kỷ lục Olympic
Mỹ Kathleen Ledecky Bơi 1500m tự do nữ 15 phút 35 giây 35 Kỷ lục Olympic
Úc Kaylee McKeown Bơi 100m ngửa nữ 57 giây 47 Kỷ lục Olympic
Nam Phi Tatjana Schoenmaker Bơi 100m ếch nữ 1 phút 4 giây 42 Kỷ lục Olympic
Úc Bronte Campbell - Meg Harris - Emma Mckeon – Cate Campbell Bơi 4x100m tự do tiếp sức nữ 3 phút 29 giây 69 Kỷ lục thế giới
Ukraine Mykhailo Romanchuk Bơi 800m tự do nam* 7 phút 41 giây 28 Kỷ lục Olympic
Hungary Kristof Milak Bơi 200m bơi bướm nam 1 phút 51 giây 25 Kỷ lục Olympic
Úc Ariarne Titmus Bơi 200m tự do nữ 1 phút 35 giây 50 Kỷ lục Olympic
Úc McKeon Emma Bơi 100m tự do nữ 51 giây 96 Kỷ lục Olympic
Nam Phi Tatjana Schoenmaker Bơi 200m ếch nữ 2 phút 19 giây 16 Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Zhang Yufei Bơi 200m bơi bướm nữ 2 phút 03 giây 86 Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Yang Junxuan - Tang Muhan - Zhang Yufei - Li Bingjie Bơi 4x200m tiếp sức tự do nữ 7 phút 40 giây 33 Kỷ lục thế giới
Mỹ Caeleb Dressel Bơi 100m tự do nam 47 giây 02 Kỷ lục Olympic
Vương Quốc Anh Kathleen Dawson - Adam Peaty - James Guy – Freya Anderson Bơi 4x100m tiếp sức tự do nam - nữ* 3 phút 37 giây 58 Kỷ lục thế giới
Mỹ Caeleb Dressel Bơi 100m bơi bướm nam 49 giây 45 Kỷ lục thế giới
Nga Evgeny Rylov Bơi 200m bơi ngửa nam 1 phút 53 giây 27 Kỷ lục Olympic
Nam Phi Tatjana Schoenmaker Bơi 200m ếch nữ 2 phút 18 giây 95 Kỷ lục thế giới
Úc McKeon Emma Bơi 50m tự do nữ 23 giây 81 Kỷ lục Olympic
Mỹ Caeleb Dressel Bơi 50m tự do nam 21 giây 07 Kỷ lục Olympic
Mỹ Ryan Murphy - Michael Andrew - Caeleb Dressel - Zach Apple Bơi 4x100m hỗn hợp nam 3 phút 26 giây 78 Kỷ lục thế giới
Úc Kaylee McKeown - Chelsea Hodges - Emma McKeon - Cate Campbell Bơi 4x100m hỗn hợp nữ 3 phút 51 giây 60 Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Hou Zhihui Cử tạ 49kg nữ - cử giật* 92kg Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Hou Zhihui Cử tạ 49kg nữ - cử đẩy* 116kg Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Hou Zhihui Cử tạ 49kg nữ - tổng cử* 208kg Kỷ lục Olympic
Uzbekistan Muattar Nabieva Cử tạ 55kg nữ - cử giật* 98kg Kỷ lục Olympic
Philippines Hidilyn Diaz Cử tạ 55kg nữ - cử đẩy* 127kg Kỷ lục Olympic
Philippines Hidilyn Diaz Cử tạ 55kg nữ - tổng giật* 224kg Kỷ lục Olympic
Đài Bắc Trung Hoa Kou Hsing-Chun Cử tạ 59kg nữ - cử giật* 103kg Kỷ lục Olympic
Đài Bắc Trung Hoa Kou Hsing-Chun Cử tạ 59kg nữ - cử đẩy* 133kg Kỷ lục Olympic
Đài Bắc Trung Hoa Kou Hsing-Chun Cử tạ 59kg nữ - tổng cử* 236kg Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Li Fabin Cử tạ 61kg nam - cử đẩy* 172kg Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Li Fabin Cử tạ 61kg nam - tổng cử* 313kg Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Chen Lijun Cử tạ 67kg nam - cử đẩy* 187kg Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Chen Lijun Cử tạ 67kg nam - tổng cử* 332kg Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Shi Zhiyong Cử tạ 73kg nam - cử giật* 163kg Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Shi Zhiyong Cử tạ 73kg nam - cử đẩy* 198kg Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Shi Zhiyong Cử tạ 73kg nam - tổng cử* 364kg Kỷ lục thế giới
Trung Quốc Lu Xiaojun Cử tạ 81 kg nam - cử giật* 170kg Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Lu Xiaojun Cử tạ 81 kg nam - cử đẩy* 204kg Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Lu Xiaojun Cử tạ 81 kg nam - tổng cử* 374kg Kỷ lục Olympic
Qatar Fares El-Bakh Cử tạ 96kg nam -cử đẩy* 225kg Kỷ lục Olympic
Qatar Fares El-Bakh Cử tạ 96kg nam -tổng cử* 402kg Kỷ lục Olympic
Georgia Lasha Talakhadze Cử tạ Trên 109kg nam - cử giật* 223kg Kỷ lục thế giới
Georgia Lasha Talakhadze Cử tạ Trên 109kg nam - cử đẩy* 265kg Kỷ lục thế giới
Georgia Lasha Talakhadze Cử tạ Trên 109kg nam - tổng cử* 488kg Kỷ lục thế giới
Ba Lan Dariusz Kowaluk - Iga Baumgart-Witan - Małgorzata Hołub-Kowalik - Kajetan Duszyński Điền kinh 4x400m tiếp sức nam - nữ 3 phút 09 giây 87 Kỷ lục Olympic
Jamaica Elaine Thompson Herah Điền kinh 100m nữ 10 giây 61 Kỷ lục Olympic
Puerto Rico Jasmine Camacho-Quinn Điền kinh 100m vượt rào nữ 12 giây 26 Kỷ lục Olympic
Venezuela Yulimar Rojas Điền kinh Nhảy ba bước nữ 15,67 m Kỷ lục thế giới
Namibia Christine Mboma Điền kinh 200m nữ 21 giây 97 Kỷ lục thế giới U20
Đan Mạch Karsten Warholm Điền kinh 400m vượt rào nam 45 giây 94 Kỷ lục thế giới
Canada Damian Warner Điền kinh 10 môn phối hợp - 100m 10 giây 12 Kỷ lục thế giới
Canada Damian Warner Điền kinh 10 môn phối hợp - nhảy xa 8,24m Kỷ lục Olympic
Mỹ Sydney McLaughlin Điền kinh 400m vượt rào nữ 51 giây 46 Kỷ lục thế giới
Canada Damian Warner Điền kinh 10 môn phối hợp - 110m vượt rào 13 giây 46 Kỷ lục thế giới
Mỹ Ryan Crouser Điền kinh Đẩy tạ nam 23,30m Kỷ lục Olympic
Na Uy Jakob Ingebrigtsen Điền kinh 1500m nam 3 phút 28 giây 32 Kỷ lục Olympic
Đức Franziska Brauße - Lisa Brennauer- Lisa Klein - Mieke Kröger Đua xe đạp lòng chảo Đua rượt đuổi nữ 4 phút 07 giây 307 Kỷ lục thế giới
Trung Quốc Bao Shanju - Zhong Tianshi Đua xe đạp lòng chảo Đua tốc độ nữ 31 giây 804 Kỷ lục thế giới
Hà Lan Jeffrey Hoogland Đua xe đạp lòng chảo Đua tốc độ nam 9 giây 25 Kỷ lục Olympic
Italia Simone Consonni - Filippo Ganna - Francesco Lamon - Jonathan Milan Đua xe đạp lòng chảo Đua rượt đuổi nam 3 phút 42 giây 032 Kỷ lục thế giới
Đức Lea Friedrich Đua xe đạp lòng chảo Đua tốc độ nữ 10 giây 310 Kỷ lục Olympic
New Zealand Lisa Carrington Canoeing Kayak 200m đơn nữ 38 giây 120 Kỷ lục Olympic
Cuba Serguey Torres - Fernando Jorge Canoeing Canoe 1000m đôi nam 3 phút 24 giây 995 Kỷ lục Olympic
Hungary Bálint Kopasz Canoeing Kayak 1000m đơn nam 3 phút 20 giây 643 Kỷ lục Olympic
New Zealand Lisa Carrington - Caitlin Regal Canoeing Kayak 500m đôi nữ 1 phút 35 giây 785 Kỷ lục Olympic
Hungary Kolos Csizmadia Canoeing Kayak 200m đơn nam 34 giây 442 Kỷ lục Olympic
Mỹ Nevin Harrison Canoeing Canoe 200m đơn nữ 44 giây 938 Kỷ lục Olympic
Úc Jean van der Westhuyzen - Thomas Green Canoeing Kayak 1000m đôi nam 3 phút 80 giây 773 Kỷ lục Olympic
Vương Quốc Anh Liam Heath Canoeing Kayak 200m đơn nam 33 giây 975 Kỷ lục Olympic
Trung Quốc Xu Shixiao - Sun Mengya Canoeing Canoe 500m đôi nữ 1 phút 55 giây 495 Kỷ lục Olympic
Tây Ban Nha Saúl Craviotto - Marcus Walz - Carlos Arévalo - Rodrigo Germade Canoeing Kayak 500m 4 người nam 1 phút 21 giây 658 Kỷ lục Olympic
Pháp Bassa Mawem Leo núi thể thao Tốc độ - nam 5 giây 45 Kỷ lục Olympic
Ba Lan Aleksandra Mirosław Leo núi thể thao Tốc độ - nữ 6 giây 84 Kỷ lục Olympic
Nga Gulnaz Gubaydullina 5 môn phối hợp Bơi - nữ 2 phút 07 giây 31 Kỷ lục Olympic
Đức Annika Schleu 5 môn phối hợp Đấu kiếm - nữ 274 điểm Kỷ lục Olympic
Lithuania Laura Asadauskaitė 5 môn phối hợp Bắn súng - chạy bắn nữ 11 phút 38 giây 37 Kỷ lục Olympic
Vương Quốc Anh Kate French 5 môn phối hợp Chung cuộc 1385 điểm Kỷ lục Olympic
Mỹ Amro El Geziry 5 môn phối hợp Bơi - nam 1 phút 52 giây 96 Kỷ lục Olympic
CH Séc Martin Vlach 5 môn phối hợp Bắn súng - chạy bắn nam 10 phút 30 giây 13 Kỷ lục Olympic
Vương Quốc Anh Joe Choong 5 môn phối hợp Chung cuộc 1482 điểm Kỷ lục Olympic

*: Nội dung mới/điều chỉnh hạng cân