Bong da Viet Nam
Gửi bài
back-to-top
Thể thao khác Điền kinh

Lịch thi đấu điền kinh vô địch quốc gia 2021 hôm nay

Thứ sáu, 10/12/2021 23:58 (GMT+7)

Lịch thi đấu điền kinh vô địch quốc gia hôm nay. Thethao.vn cập nhật lịch phát sóng trực tiếp giải điền kinh VĐQG 2021 nhanh chóng, chính xác nhất.

Địa điểm tổ chức giải điền kinh vô địch quốc gia 2021 sẽ là sân vận động quốc gia Mỹ Đình. Ban đầu, giải dự kiến diễn ra sớm hơn nhưng phải liên tục lùi lại do ảnh hưởng từ dịch COVID-19. Năm nay giải có tổng cộng 45 đoàn tham dự, gồm 547 thành viên (141 huấn luyện viên, 236 vận động viên nam, 170 vận động viên nữ). Một số nội dung thi đấu được điều chỉnh để đảm bảo quy định khép kín phòng chống dịch bệnh.

Cũng vì lý do kể trên, giải điền kinh VĐQG sẽ thi đấu trong điều kiện khép kín và không đón khán giả vào sân. Để đảm bảo công tác phòng chống dịch COVID-19 được thực hiện tốt hơn, toàn bộ các vận động viên và thành viên ban huấn luyện của 45 đoàn thể thao tham dự được yêu cầu xét nghiệm trước ngày diễn ra giải đấu. Quá trình xét nghiệm dự kiến diễn ra trong ngày 8/12.

Lịch thi đấu cầu lông hôm nay - Ảnh 3
Giải điền kinh VĐQG sẽ diễn ra trong 5 ngày. (Ảnh: Liên đoàn điền kinh Việt Nam)

Là một trong những giải điền kinh có quy mô lớn nhất toàn quốc, giải đấu sẽ tổ chức trong vòng 5 ngày, từ mùng 9-13/12/2021. Các vận động viên sẽ tham gia tranh tài tổng cộng 50 bộ huy chương. Đây được coi là giải đấu quan trọng nhất để kiểm tra phong độ, đồng thời tuyển chọn các thành viên tham dự đội tuyển điền kinh quốc gia trước thềm SEA Games 31 ở Việt Nam vào tháng 5 tới.

LỊCH THI ĐẤU GIẢI ĐIỀN KINH VÔ ĐỊCH QUỐC GIA 2021

Ngày thi đấu thứ 5 - 13/12

 

Số ND Giờ thi Nội dung G. tính Vòng thi
501 9.00 200m Nữ Bán kết
502 9.00 Ném lao Nữ Chung kết
503 9.00 Nhảy xa Nữ 7 môn PH (5)
504 44325 Nhảy cao Nữ Chung kết
505 44478 200m Nam Bán kết
506 9.30 10.000m Nữ Chung kết
507 10.00 Ném lao Nữ 7 môn PH (6)
508 10.20 800m Nữ Chung kết
509 10.30 800m Nam Chung kết
510 10.45 200m Nữ Chung kết
511 10.50 200m Nam Chung kết
512 11.00 Tiếp sức HH 4x400m Nam, Nữ Chung kết
513 11.15 800m Nữ 7 môn PH (7)

Ngày thi đấu thứ 4 - 12/12

 

Sáng
Số ND Giờ thi Nội dung G. tính Vòng thi
401 09:00 100m rào Nữ 7 môn PH (1)
402 09:15 800m Nam Vòng loại
403 09:40 Nhảy 3 bước Nam Chung kết
404 09:45 110m rào Nam Chung kết
405 09:55 100m rào Nữ Chung kết
406 10:15 Nhảy cao Nữ 7 môn PH (2)
407 10:20 Tiếp sức 4x400m Nam Chung kết
408 10.25 Tiếp sức 4x400m Nữ Chung kết
409 10.45 3000m CNV Nữ Chung kết
410 11.00 3000m CNV Nam Chung kết
Chiều
Số ND Giờ thi Nội dung G. tính Vòng thi
411 14.30 800m Nữ Bán kết
412 14.45 800m Nam Bán kết
413 14.45 Đẩy tạ Nữ 7 môn PH (3)
414 14.50 Nhảy 3 bước Nữ Chung kết
415 15.00 Nhảy cao Nam Chung kết
416 15.00 Tiếp sức 4x200m Nữ Chung kết
417 15.15 Tiếp sức 4x200m Nam Chung kết
418 15.25 10.000m Nam Chung kết
419 15.30 Đẩy tạ Nữ Chung kết
420 16.15 200m Nữ 7 môn PH (4)

Ngày thi đấu thứ 3 - 11/12

Số ND Giờ thi Nội dung G. tính Số lượng Vòng thi
301 7.00 Đi bộ 20.000m Nam 7 Chung kết
302 8.30 Đi bộ 20.000m Nữ 4 Chung kết
303 9.00 Ném đĩa Nữ 6 Chung kết
304 9.15 Nhảy sào Nam 10 Chung kết
305 9.45 Ném búa Nữ 4 Chung kết
306 10.30 Ném búa Nam 3 Chung kết

Ngày thi đấu thứ 2 - 10/12

Sáng
Số ND Giờ thi Nội dung G. tính Số lượng Vòng thi
201 9.00 110m rào Nam 5 10 môn PH (6)
202 44478 5000m Nam 27 Chung kết
203 9.40 400m Nữ 15 Vòng loại
204 9.45 Ném đĩa Nam 5 10 môn PH (7)
205 9.50 Nhảy xa Nam 7 Chung kết
206 10.00 400m Nam 14 Vòng loại
207 10.15 1500m Nữ 15 Chung kết
208 10.25 1500m Nam 12 Chung kết
209 10.30 Ném đĩa Nam 12 Chung kết
210 10.35 Nhảy sào Nam 5 10 môn PH (8)
211 10.40 Tiếp sức HH 4x100m Nam, Nữ 3 Chung kết
Chiều
Số ND Giờ thi Nội dung G. tính Số lượng Vòng thi
212 14.30 400m Nữ 8 Chung kết
213 14.40 400m Nam 8 Chung kết
214 14.45 Ném lao Nam 5 10 môn PH (9)
215 15.15 Tiếp sức 4x100m Nữ Ngày 04/01/1900 Chung kết
216 15.35 Tiếp sức 4x100m Nam 5 Chung kết
217 15.45 Ném lao Nam 10 Chung kết
218 16.00 5000m Nữ 18 Chung kết
219 16.30 1500m Nam 5 10 môn PH (10)

Các nội dung thi đấu (50 nội dung)

Nam: 24 nội dung

- 100m, 200m, 400m, 800m, 1500m, 5000m, 10.000m, 110m rào, 400m rào, 3000m CNV, đi bộ 20.000m.

- TS 4x100m TS 4x200m, TS 4x400m, TS 4x800m.

- Nhảy cao, nhảy sào, nhảy xa, nhảy ba bước,

- Đẩy tạ, ném lao, ném đĩa, ném búa.

- 10 môn phối hợp 

 

Nữ: 24 nội dung

- 100m, 200m, 400m, 800m, 1500m, 5000m, 10.000m, 100m rào, 400m rào, 3000m CNV, đi bộ 20.000m.

- TS 4x100m, TS 4x200m, TS 4x400m, TS 4x800m.

- Nhảy cao, nhảy sào, nhảy xa, nhảy ba bước.

- Đẩy tạ, ném lao, ném đĩa, ném búa.

- 7 môn phối hợp.

 

Tiếp sức hỗn hợp: 02 nội dung

- TS hỗn hợp 4x100m nam-nữ, TS hỗn hợp 4x400m nam-nữ

TIN LIÊN QUAN

Nhận định bóng đá