iThethao.vn - Đọc báo, Tin tức Thể Thao 24h mới nhất hôm nay Bong da Viet Nam
SEA Games Điền kinh SEA Games

Kỷ lục điền kinh SEA Games: Việt Nam, Thái Lan dẫn đầu

Thứ hai, 25/04/2022 10:35 (GMT+7)

Kỷ lục bộ môn điền kinh qua các kỳ SEA Games. Thethao.vn liên tục cập nhật các kỷ lục điền kinh trong lịch sử đại hội thể thao Đông Nam Á từ trước đến nay chính xác nhất.

Điền kinh là một trong những môn thể thao cơ bản của Olympic. Cũng chính vì lý do này mà tất cả mọi kỳ SEA Games diễn ra từ trước đến nay đều tổ chức thi đấu bộ môn này. 

Điền kinh có nhiều nội dung khác nhau, trong đó chia ra 2 phần chính là chạy và các môn dùng sân cỏ. Tại SEA Games 31, sẽ có 47 nội dung thi đấu khác nhau. Con số này giảm 1 so với 48 của Olympic Tokyo 2021.

Kỷ lục điền kinh SEA Games: Việt Nam, Thái Lan chia nhau ngôi đầu - Ảnh 1
Kỷ lục điền kinh SEA Games: Việt Nam, Thái Lan chia nhau ngôi đầu 

Về cơ bản điền kinh Olympic gần như không khác gì so với giải điền kinh thế giới. Nội dung duy nhất của giải điền kinh thế giới không xuất hiện ở môn điền kinh trong Olympic là 50km đi bộ nữ.

Xem thêm: Tin tức SEA Games

Lịch điền kinh SEA Games 31 tại Việt Nam

Trong các nội dung này, điền kinh Việt Nam giữ nhiều kỷ lục ở nội dung chạy dành cho nữ. Chúng ta và Thái Lan là 2 quốc gia nắm giữ nhiều kỷ lục điền kinh nhất SEA Games. Thái Lan có 13 kỷ lục, còn Việt Nam có 12. Các đoàn Philippines, Indonesia và Malaysia xếp sau.

Ở 47 nội dung điền kinh, 25 bộ huy chương thuộc về nội dung chạy trong sân vận động bao gồm: Các nội dung nam, nữ của 100m, 200m, 400m, 1500m, 5000m, 10000m, 400m vượt rào, 4x100m, 3000m vượt chướng ngại vật. Cộng thêm các nội dung chạy 100m vượt nào nữ, 110m vượt rào nam, 4x400m nam, 4x400m nữ, 4x400m kết hợp nam, nữ.

16 bộ huy chương thuộc về nội dung sử dụng sân cỏ là: Nhảy cao, nhảy xa, nhảy sào, nhảy 3 bước, ném tạ, ném lao, ném đĩa, đẩy tạ. Tất cả đều có nội dung riêng dành cho nam và nữ. Còn lại là các nội dung ngoài sân vận động và nội dung phối hợp.

Danh sách kỷ lục điền kinh SEA Games - Nam

Môn thi Thời gian Tên Quốc tịch Ngày Sự kiện
100 m 10.17 Suryo Agung Wibowo Indonesia 13/12/2009 SEA Games 2009 Vientiane, Lào
200 m 20.69 Reanchai Seeharwong Thái Lan 10/08/1999 SEA Games 1999 Bandar Seri Begawan, Brunei
400 m 46.00 NR Kunanon Sukkaew Thái Lan 12/06/2015 SEA Games 2015 Kallang, Singapore
800 m 1:48.29 Samson Vellabouy Malaysia 14/08/1989 SEA Games 1989 Kuala Lumpur, Malaysia
1500 m 3:45.31 NR Nguyễn Đình Cương Việt Nam 11/12/2007 SEA Games 2007 Nakhon Ratchasima, Thái Lan
5000 m 14:04.82 NR Nguyễn Văn Lai Việt Nam 09/06/2015 SEA Games 2015 Kallang, Singapore
10.000 m 29:19.62 Eduardo Buenavista Philippines 07/12/2003 SEA Games 2003 Hà Nội, Việt Nam
 
Vượt rào 110 m 13.69 (+0.2 m/s) Jamras Rittidet Thái Lan 11/06/2015 SEA Games 2015 Kallang, Singapore
Vượt rào 400 m 49.40 Eric Cray Philippines 10/06/2015 SEA Games 2015 Kallang, Singapore
Vượt chướng ngại vật 3000 m 8:40.77 Eduardo Buenavista Philippines 12/12/2001 SEA Games 2001 Kuala Lumpur, Malaysia
 
Nhảy cao
2.24 m
Loo Kum Zee Malaysia 14/12/1995 SEA Games 1995 Chiang Mai, Thái Lan
Nauraj Singh Randhawa Malaysia 26/08/2017 SEA Games 2017 Kuala Lumpur, Malaysia
Lee Hup Wei Malaysia 26/08/2017 SEA Games 2017 Kuala Lumpur, Malaysia
Nhảy xa 8.03 m (+0.5 m/s) Sapwaturrahman Indonesia 07/12/2019 SEA Games 2019 New Clark, Philippines
Nhảy sào 5.45 m Ernest Obiena Philippines 07/12/2019 SEA Games 2019 New Clark, Philippines
Nhảy ba bước 16.77 m (+0.2 m/s) Muhammad Hakimi Ismail Malaysia 23/08/2017 SEA Games 2017 Kuala Lumpur, Malaysia
Đẩy tạ 17.74 m Chatchawal Polyiam Thái Lan 13/11/2011 SEA Games 2011 Palembang, Indonesia
Ném đĩa 59.50 m Wong Tuck Yim Singapore 08/08/1999 SEA Games 1999 Bandar Seri Begawan, Brunei
Ném tạ xích (ném búa) 67.56 m =NR Kittipong Boonmawan Thái Lan 07/12/2019 SEA Games 2019 New Clark, Philippines
Ném lao 76.30 m Peerachet Jantra Thái Lan 17/12/2013 SEA Games 2013 Naypyidaw, Myanmar
Mười môn phối hợp 7558 điểm Vũ Văn Huyện Việt Nam 13–14/12/2009 SEA Games 2009 Vientiane, Lào
Đi bộ 20.000 m (sân vận động) 1:32:11.27 Hendro Yap Indonesia 22/08/2017 SEA Games 2017 Kuala Lumpur, Malaysia
Đi bộ 20 km (đường) 30/12 Harbans Singh Narinde Malaysia 14/10/1997 SEA Games 1997 Jakarta, Indonesia
Marathon 2:20:27.00 Eduardus Nabunome Indonesia 19/10/1997 SEA Games 1997 Jakarta, Indonesia
 
Tiếp sức 4×100 m 38.90 Bandit Chuangchai
Jaran Sathoengram
Kritsada Namsuwun
Nutthapong Veeravongratanasiri
Thái Lan 25/08/2017 SEA Games 2017 Kuala Lumpur, Malaysia
Tiếp sức 4×400 m 3:05.47 Virot Sornhirun
Chanond Keanchan
Yuthana Thonglek
Aktawat Sakoolchan
Thái Lan 15/12/1995 SEA Games 1995 Chiang Mai, Thái Lan

Danh sách kỷ lục điền kinh SEA Games - Nữ

Môn thi Thời gian Tên Quốc tịch Ngày Sự kiện
100 m 11.28 (+0.9 m/s) NR Lydia De Vega Philippines 16/09/1987 SEA Games 1987 Indonesia Jakarta, Indonesia
200 m 23.01 (0.0 m/s) NR Kristina Knott Philippines 07/12/2019 SEA Games 2019 Philippines New Clark, Philippines
400 m 51.83 NR Nguyễn Thị Tĩnh Việt Nam 08/12/2003 SEA Games 2003 Việt Nam Hà Nội, Việt Nam
800 m 2:02.39 Trương Thanh Hằng Việt Nam 08/12/2007 SEA Games 2007 Thái Lan Nakhon Ratchasima, Thái Lan
1.500 m 4:11.60 Trương Thanh Hằng Việt Nam 07/12/2007 SEA Games 2007 Thái Lan Nakhon Ratchasima, Thái Lan
5.000 m 15:54.32 Triyaningsih Indonesia 08/12/2007 SEA Games 2007 Thái Lan Nakhon Ratchasima, Thái Lan
10.000 m 32:49.47 Triyaningsih Indonesia 17/12/2009 SEA Games 2009 Lào Vientiane, Lào
Vượt rào 100 m 12.85 Trecia Roberts Thái Lan 9 /8/1999 SEA Games 1999 Brunei Bandar Seri Begawan, Brunei
Vượt rào 400 m 56.06 Nguyễn Thị Huyền Việt Nam 22/08/2017 SEA Games 2017 Malaysia Kuala Lumpur, Malaysia
Vượt chướng ngại vật 3.000 m 10:00.02 Nguyễn Thị Oanh Việt Nam 10/12/2019 SEA Games 2019 Philippines New Clark, Philippines
Nhảy cao 1.94 m Noengrothai Chaipetch Thái Lan 14/12/2009 SEA Games 2009 Lào Vientiane, Lào
Nhảy sào 4.25 m Natalie Uy Philippines 08/12/2019 SEA Games 2019 Philippines New Clark, Philippines
Nhảy xa 6.71 m Marestella Torres Philippines 12/11/2011 SEA Games 2011 Indonesia Palembang, Indonesia
Nhảy ba bước 14.17 m (-0.7 m/s) NR Maria Natalia Londa Indonesia 17/12/2013 SEA Games 2013 Myanmar Naypyidaw, Myanmar
Đẩy tạ 18.20 m Du Xianhui Singapore 07/12/2003 SEA Games 2003 Việt Nam Hà Nội, Việt Nam
Ném đĩa 60.33 m Subenrat Insaeng Thái Lan 09/12/2019 SEA Games 2019 Philippines New Clark, Philippines
Ném tạ xích (ném búa) 59.24 m Grace Wong Xiu Mei Malaysia 24/08/2017 SEA Games 2017 Malaysia Kuala Lumpur, Malaysia
Ném lao 55.97 m Buoban Pamang Thái Lan 07/12/2007 SEA Games 2007 Thái Lan Nakhon Ratchasima, Thái Lan
Bảy môn phối hợp 5889 điểm Wassana Winatho Thái Lan 11/12/2007 SEA Games 2007 Thái Lan Nakhon Ratchasima, Thái Lan
Đi bộ 10.000 m (sân vận động) 45:22.00 Yuan Yufang Malaysia 09/08/1999 SEA Games 1999 Brunei Bandar Seri Begawan, Brunei
Đi bộ 20 km (đường) 1:37.08 Nguyễn Thị Thanh Phúc Việt Nam 15/12/2013 SEA Games 2013 Myanmar Naypyidaw, Myanmar
Marathon 02:34:29 Ruwiyati Indonesia 13/12/1995 SEA Games 1995 Thái Lan Chiang Mai, Thái Lan
Tiếp sức 4×100 m
43.88 NR
Lê Thị Mộng Tuyền
Đỗ Thị Quyên
Trần Thị Yến Hoa
Lê Tú Chinh
Việt Nam
25/08/2017
SEA Games 2017
Malaysia Kuala Lumpur, Malaysia
Tiếp sức 4×400 m 3:31.46 NR Nguyễn Thị Oanh
Nguyễn Thị Thúy
Quách Thị Lan
Nguyễn Thị Huyền
Việt Nam 11/06/2015 SEA Games 2015 Kallang, Singapore

Danh sách kỷ lục điền kinh SEA Games - hỗn hợp

Môn thi Thời gian Tên Quốc tịch Ngày Sự kiện
Tiếp sức 4×100 m
41.67
Eloiza Luzon (nữ)
Anfernee Lopena (nam)
Kristina Knott (nữ)
Eric Cray (nam)
Philippines
08/12/2019
SEA Games 2019
New Clark, Philippines
Tiếp sức 4×400 m 3:31.46 NR Nguyễn Thị Oanh
Nguyễn Thị Thúy
Quách Thị Lan
Nguyễn Thị Huyền
Việt Nam 11/06/2015 SEA Games 2015 Kallang, Singapore

 

TIN LIÊN QUAN
TT
Quốc gia
Tổng
1
Việt Nam Việt Nam
136
105
114
355
2
Thái Lan Thái Lan
108
95
108
311
3
Indonesia Indonesia
85
81
109
275
4
Campuchia Campuchia
81
74
126
281
5
Philippines Philippines
58
86
116
260
6
Singapore Singapore
51
42
64
157
7
Malaysia Malaysia
34
45
97
176
8
Myanmar Myanmar
21
25
68
114
9
Lào Lào
6
21
60
87
10
Brunei Brunei
2
1
6
9
11
Timor Leste Timor Leste
0
0
8
8