Bảng xếp hạng cầu lông thế giới được tính theo thành tích thi đấu của các tay vợt tại các giải thuộc hệ thống thuộc Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) tổ chức. Thứ tự xếp hạng của các tay vợt được cập nhật hàng tuần sau mỗi giải đấu quốc tế họ tham dự, bao gồm cả những giải đấu như World Championship và Tour Finals.
Momota đang là tay vợt số 9 thế giới
Được ví như cường quốc số 1 của cầu lông thế giới, Trung Quốc luôn sở hữu đông đảo các tay vợt nằm top đầu trên bảng xếp hạng. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi trong thời gian gần đây, đặc biệt ở nội dung đôi nam. Kể từ khi Chen Long giải nghệ, cầu lông Trung Quốc vẫn chưa có tay vợt nam nào nằm trong top 10 thế giới.
Tuy nhiên, ở các nội dung khác, cầu lông Trung Quốc vẫn cho thấy sự thống trị của họ. Nội dung đơn nữ họ có He Bing Jiao, Chen Yu Fei; đôi nữ Chen Qing Chen - Jia Yi Fan; đôi nam nữ Zheng Si Wei - Hung Ya Qiong và Wang Yi Lyu - Huang Dong Ping. Họ là những người giúp cầu lông Trung Quốc vẫn giữ vị thế số 1.
Những quốc gia cạnh tranh ngôi đầu với cầu lông Trung Quốc trên bảng xếp hạng thế giới gồm có Đan Mạch, Nhật Bản, Indonesia, Malaysia và Đài Bắc Trung Hoa. Họ sở hữu nhiều tay vợt mạnh, thi đấu ổn định trong thời gian qua và giành nhiều danh hiệu ở đấu trường quốc tế những năm gần đây.
BẢNG XẾP HẠNG CẦU LÔNG ĐƠN NAM THẾ GIỚI 2023
HẠNG
QUỐC GIA
TAY VỢT
ĐIỂM
1
Đan Mạch
Viktor AXELSEN
120606
2
Malaysia
LEE Zii Jia
92528
3
Singapore
LOH Kean Yew
82874
4
Đài Bắc TH
CHOU Tien Chen
81526
5
Đan Mạch
Anders ANTONSEN
78400
6
Ấn Độ
Lakshya SEN
76424
7
Indonesia
Jonatan CHRISTIE
76362
8
Indonesia
Anthony Sinisuka GINTING
75649
9
Nhật Bản
Kento MOMOTA
72304
10
Thái Lan
Kunlavut VITIDSARN
70949
11
Ấn Độ
KIDAMBI Srikanth
65661
12
Ấn Độ
PRANNOY H. S.
64330
13
Đan Mạch
Rasmus GEMKE
61711
14
Nhật Bản
Kanta TSUNEYAMA
61588
15
Nhật Bản
Kodai NARAOKA
58931
16
Hongkong TQ
LEE Cheuk Yiu
58781
17
Trung Quốc
ZHAO Jun Peng
55901
18
Hongkong TQ
NG Ka Long Angus
54787
19
Trung Quốc
LU Guang Zu
54780
20
Nhật Bản
Kenta NISHIMOTO
54669
21
Pháp
Toma Junior POPOV
52333
22
Indonesia
Shesar Hiren RHUSTAVITO
51053
23
Indonesia
Chico Aura DWI WARDOYO
49988
24
Đài Bắc TH
WANG Tzu Wei
49496
25
Canada
Brian YANG
48680
157
Việt Nam
Nguyễn Tiến Minh
10960
203
Việt Nam
Nguyễn Hải Đăng
7990
348
Việt Nam
Lê Đức Phát
3740
BẢNG XẾP HẠNG CẦU LÔNG ĐƠN NỮ THẾ GIỚI 2023
HẠNG
QUỐC GIA
TAY VỢT
ĐIỂM
1
Nhật Bản
Akane YAMAGUCHI
112013
2
Hàn Quốc
AN Se Young
103553
3
Trung Quốc
CHEN Yu Fei
95556
4
Đài Bắc TH
TAI Tzu Ying
95145
5
Ấn Độ
PUSARLA V. Sindhu
87218
6
Trung Quốc
HE Bing Jiao
86664
7
Thái Lan
Ratchanok INTANON
81519
8
Thái Lan
Pornpawee CHOCHUWONG
74415
9
Trung Quốc
WANG Zhi Yi
70438
10
Thái Lan
Busanan ONGBAMRUNGPHAN
69694
11
Tây Ban Nha
Carolina MARIN
69320
12
Nhật Bản
Nozomi OKUHARA
66940
13
Trung Quốc
HAN Yue
62256
14
Nhật Bản
Sayaka TAKAHASHI
60263
15
Canada
Michelle LI
57670
16
Thái Lan
LALINRAT CHAIWAN
54648
17
Scotland
Kirsty GILMOUR
53430
18
Đan Mạch
Line CHRISTOPHERSEN
53019
19
Indonesia
Gregoria Mariska TUNJUNG
51081
20
Singapore
YEO Jia Min
50390
21
Đan Mạch
Mia BLICHFELDT
49809
22
Trung Quốc
ZHANG Yi Man
49376
23
Mỹ
Beiwen ZHANG
48860
24
Đan Mạch
Line Højmark KJAERSFELDT
48264
25
Hàn Quốc
KIM Ga Eun
48161
50
Việt Nam
Nguyễn Thùy Linh
31370
131
Việt Nam
Vũ Thị Trang
12480
182
Việt Nam
Vũ Thị Anh Thư
9120
BẢNG XẾP HẠNG CẦU LÔNG ĐÔI NAM THẾ GIỚI 2023
HẠNG
QUỐC GIA
TAY VỢT
ĐIỂM
1
Nhật Bản
Takuro HOKI
102050
Yugo KOBAYASHI
2
Indonesia
Marcus Fernaldi GIDEON
92897
Kevin Sanjaya SUKAMULJO
3
Indonesia
Fajar ALFIAN
88055
Muhammad Rian ARDIANTO
4
Malaysia
Aaron CHIA
87648
SOH Wooi Yik
5
Indonesia
Hendra SETIAWAN
81435
Mohammad AHSAN
6
Đan Mạch
Kim ASTRUP
80969
Anders Skaarup RASMUSSEN
7
Ấn Độ
Satwiksairaj RANKIREDDY
76816
Chirag SHETTY
8
Malaysia
ONG Yew Sin
71910
TEO Ee Yi
9
Đài Bắc TH
LEE Yang
71748
WANG Chi-Lin
10
Malaysia
GOH Sze Fei
67975
Nur IZZUDDIN
11
Indonesia
Pramudya KUSUMAWARDANA
64197
Yeremia Erich Yoche Yacob RAMBITAN
12
Đức
Mark LAMSFUSS
62898
Marvin SEIDEL
13
Indonesia
Muhammad Shohibul FIKRI
59462
Bagas MAULANA
14
Trung Quốc
LIU Yu Chen
59062
OU Xuan Yi
15
Hàn Quốc
CHOI Sol Gyu
57831
KIM Won Ho
16
Anh
Ben LANE
57828
Sean VENDY
17
Indonesia
Leo Rolly CARNANDO
55277
Daniel MARTHIN
18
Đài Bắc TH
LU Ching Yao
54879
YANG Po Han
19
Nhật Bản
Akira KOGA
53697
Taichi SAITO
20
Malaysia
MAN Wei Chong
48120
Kai Wun TEE
21
Ấn Độ
M.R. ARJUN
46448
DHRUV KAPILA
22
Hàn Quốc
KANG Min Hyuk
45576
SEO Seung Jae
23
Pháp
Christo POPOV
45308
Toma Junior POPOV
24
Trung Quốc
LIANG Wei Keng
44980
WANG Chang
25
Singapore
HEE Yong Kai Terry
42657
LOH Kean Hean
BẢNG XẾP HẠNG CẦU LÔNG ĐÔI NỮ THẾ GIỚI 2023
HẠNG
QUỐC GIA
TAY VỢT
ĐIỂM
1
Trung Quốc
CHEN Qing Chen
104816
JIA Yi Fan
2
Nhật Bản
Nami MATSUYAMA
99343
Chiharu SHIDA
3
Hàn Quốc
KIM So Yeong
93175
KONG Hee Yong
4
Hàn Quốc
LEE So Hee
86570
SHIN Seung Chan
5
Nhật Bản
Mayu MATSUMOTO
81918
Wakana NAGAHARA
6
Hàn Quốc
JEONG Na Eun
76340
KIM Hye Jeong
7
Thái Lan
Jongkolphan KITITHARAKUL
74747
Rawinda PRAJONGJAI
8
Nhật Bản
Yuki FUKUSHIMA
71881
Sayaka HIROTA
9
Malaysia
Pearly TAN
70655
THINAAH Muralitharan
10
Bulgaria
Gabriela STOEVA
68850
Stefani STOEVA
11
Trung Quốc
ZHANG Shu Xian
67558
ZHENG Yu
12
Trung Quốc
DU Yue
59585
LI Wen Mei
13
Indonesia
Greysia POLII
58825
Apriyani RAHAYU
14
Thái Lan
Benyapa AIMSAARD
54835
Nuntakarn AIMSAARD
15
Indonesia
Apriyani RAHAYU
54400
Siti Fadia Silva RAMADHANTI
16
Nhật Bản
Rin IWANAGA
53730
Kie NAKANISHI
17
Đan Mạch
Maiken FRUERGAARD
52023
Sara THYGESEN
18
Anh
Chloe BIRCH
50564
Lauren SMITH
19
Hàn Quốc
BAEK Ha Na
50529
LEE Yu Lim
20
Canada
Rachel HONDERICH
49665
Kristen TSAI
21
Ấn Độ
Ashwini PONNAPPA
46836
REDDY Sikki
22
Trung Quốc
LIU Xuan Xuan
46726
XIA Yu Ting
23
Ấn Độ
Treesa JOLLY
46020
GAYATRI GOPICHAND PULLELA
24
Thái Lan
Puttita SUPAJIRAKUL
45874
Sapsiree TAERATTANACHAI
25
Indonesia
Febriana Dwipuji KUSUMA
45288
Amalia Cahaya PRATIWI
BẢNG XẾP HẠNG CẦU LÔNG ĐÔI NAM NỮ THẾ GIỚI 2023
HẠNG
QUỐC GIA
TAY VỢT
ĐIỂM
1
Nhật Bản
Yuta WATANABE
109700
Arisa HIGASHINO
2
Trung Quốc
ZHENG Si Wei
108600
HUANG Ya Qiong
3
Thái Lan
Dechapol PUAVARANUKROH
107006
Sapsiree TAERATTANACHAI
4
Trung Quốc
WANG Yi Lyu
93917
HUANG Dong Ping
5
Hongkong TQ
TANG Chun Man
76350
TSE Ying Suet
6
Indonesia
Praveen JORDAN
69849
Melati Daeva OKTAVIANTI
7
Malaysia
TAN Kian Meng
67070
LAI Pei Jing
8
Đức
Mark LAMSFUSS
66403
Isabel LOHAU
9
Đan Mạch
Mathias CHRISTIANSEN
65843
Alexandra BØJE
10
Pháp
Thom GICQUEL
65750
Delphine DELRUE
11
Malaysia
GOH Soon Huat
60300
LAI Shevon Jemie
12
Anh
Marcus ELLIS
59114
Lauren SMITH
13
Thái Lan
Supak JOMKOH
58900
Supissara PAEWSAMPRAN
14
Indonesia
Rinov RIVALDY
58303
Pitha Haningtyas MENTARI
15
Nhật Bản
Yuki KANEKO
58296
Misaki MATSUTOMO
16
Hà Lan
Robin TABELING
55100
Selena PIEK
17
Hàn Quốc
KO Sung Hyun
51140
EOM Hye Won
18
Nhật Bản
Kyohei YAMASHITA
50010
Naru SHINOYA
19
Indonesia
Rehan Naufal KUSHARJANTO
48080
Lisa Ayu KUSUMAWATI
20
Singapore
HEE Yong Kai Terry
47310
TAN Wei Han Jessica
21
Malaysia
CHEN Tang Jie
44610
PECK Yen Wei
22
Malaysia
CHAN Peng Soon
44380
GOH Liu Ying
23
Đan Mạch
Niclas NOHR
41442
Amalie MAGELUND
24
Hàn Quốc
SEO Seung Jae
41320
CHAE Yu Jung
25
Malaysia
HOO Pang Ron
41003
CHEAH Yee See